🔍 Search: (RỬA MIỆNG) CHÙI MỎ
🌟 (RỬA MIỆNG) CH… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
입(을) 씻다[닦다]
-
1
혼자서 이익을 챙기고 모른 척하다.
1 (RỬA MIỆNG) CHÙI MỎ: Thu vén lợi ích một mình và giả vờ không biết.
-
1
혼자서 이익을 챙기고 모른 척하다.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149)